Có 3 kết quả:

直掇 zhí duō ㄓˊ ㄉㄨㄛ直敪 zhí duō ㄓˊ ㄉㄨㄛ直裰 zhí duō ㄓˊ ㄉㄨㄛ

1/3

zhí duō ㄓˊ ㄉㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a kind of a robe

Bình luận 0

zhí duō ㄓˊ ㄉㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a kind of a robe

Bình luận 0

zhí duō ㄓˊ ㄉㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) everyday robe worn at home in ancient times
(2) robe worn by priests, monks and scholars

Bình luận 0